Skip to content

Welcome to SNS Chairs

Previous article
Now Reading:
Các thuật ngữ tiếng anh ngành Nail đầy đủ và cần thiết nhất
Next article

Các thuật ngữ tiếng anh ngành Nail đầy đủ và cần thiết nhất

Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh ngành nail không chỉ giúp thợ nail làm việc hiệu quả hơn mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ấn tượng chuyên nghiệp đối với khách hàng. Hiểu rõ các thuật ngữ này là bước quan trọng giúp thợ nail phát triển sự nghiệp và dễ dàng giao tiếp với khách hàng quốc tế. Trong bài viết này, cùng SNS Chairs khám phá các thuật ngữ phổ biến và cần thiết nhất trong ngành nail.

1. Định nghĩa các thuật ngữ cơ bản trong ngành Nail

1.1 Thuật ngữ cơ bản về công việc và vị trí

Thợ làm móng tiếng Anh là gì?

Các thuật ngữ cơ bản để chỉ các vị trí và công việc trong ngành nail bao gồm Nail Technician, Nail Artist, Manicurist, và Pedicurist.

  • Nail Technician: Đây là thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ người thợ làm nail chuyên nghiệp. Họ thực hiện các dịch vụ chăm sóc móng, từ cắt, giũa, sơn móng cho đến các dịch vụ phức tạp hơn như đắp bột, gel.

  • Nail Artist: Thuật ngữ này chỉ những thợ làm nail chuyên về nghệ thuật vẽ móng, tạo ra các thiết kế móng tinh xảo và sáng tạo.

  • Manicurist: Dùng để chỉ thợ chuyên làm móng tay. Công việc của họ bao gồm cắt, giũa móng, chăm sóc da tay và sơn móng tay.

  • Pedicurist: Dùng để chỉ thợ chuyên làm móng chân, với các công việc tương tự như manicurist nhưng tập trung vào chân.

Thợ làm móng tay tiếng Anh là gì?

ManicuristHand Specialist là hai thuật ngữ dùng để chỉ thợ làm móng tay.

  • Manicurist: Như đã đề cập ở trên, đây là người thợ chuyên chăm sóc móng tay. Công việc của họ không chỉ dừng lại ở việc sơn móng mà còn bao gồm cả việc chăm sóc da tay, cắt da thừa, và massage tay.

  • Hand Specialist: Thuật ngữ này đôi khi được sử dụng để chỉ những thợ làm móng có kỹ năng cao và chuyên về các dịch vụ chăm sóc và làm đẹp cho tay.

Thợ làm móng chân tiếng Anh là gì?

Để chỉ thợ làm móng chân, các thuật ngữ thường dùng là PedicuristFoot Specialist.

  • Pedicurist: Đây là người thợ chuyên cung cấp các dịch vụ chăm sóc móng chân. Công việc của họ bao gồm cắt, giũa, và sơn móng chân, cũng như chăm sóc da chân và gót chân.

  • Foot Specialist: Tương tự như Hand Specialist, thuật ngữ này dùng để chỉ những người thợ có tay nghề cao trong việc chăm sóc và làm đẹp cho chân.

thợ làm móng tiếng anh là gì

1.2 Thuật ngữ về các dụng cụ và sản phẩm

Nước sơn móng tay tiếng Anh là gì?

Nail Polish, Lacquer, và Enamel là các thuật ngữ thường dùng để chỉ nước sơn móng tay.

  • Nail Polish: Đây là thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ các loại sơn móng tay. Nó bao gồm cả sơn màu và sơn bóng, được sử dụng để tạo lớp bảo vệ và trang trí cho móng.

  • Lacquer: Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ loại sơn có độ bóng cao và bền lâu. Lacquer thường được sử dụng trong các dịch vụ sơn móng chuyên nghiệp.

  • Enamel: Tương tự như lacquer, enamel cũng là một loại sơn móng có độ bóng cao nhưng thường có thêm tính năng bảo vệ móng khỏi hư hại.

Chà gót chân tiếng Anh là gì?

Các dụng cụ và sản phẩm dùng để chà gót chân bao gồm Foot FileCallus Remover.

  • Foot File: Đây là dụng cụ phổ biến để chà gót chân, giúp loại bỏ da chết và làm mịn bề mặt gót chân.

  • Callus Remover: Sản phẩm này có thể ở dạng dụng cụ hoặc kem, được sử dụng để loại bỏ các vết chai và da cứng trên gót chân.

Sơn móng tay tiếng Anh là gì?

Nail PaintingPolishing là các thuật ngữ chỉ việc sơn móng tay.

  • Nail Painting: Đây là thuật ngữ chung để chỉ việc sơn màu cho móng tay. Nó bao gồm cả việc vẽ các thiết kế nghệ thuật lên móng.

  • Polishing: Thuật ngữ này thường dùng để chỉ quá trình tạo độ bóng cho móng, bao gồm cả việc sơn lớp bóng trên cùng.

1.3 Thuật ngữ về các kỹ thuật và quy trình

Thuật ngữ cơ bản về kỹ thuật sơn móng

Một số thuật ngữ phổ biến trong kỹ thuật sơn móng bao gồm Base Coat, Top Coat, French Manicure, và Gel Polish.

  • Base Coat: Đây là lớp sơn đầu tiên được sơn lên móng, giúp bảo vệ móng tự nhiên và tạo lớp nền cho các lớp sơn tiếp theo bám dính tốt hơn.

  • Top Coat: Lớp sơn cuối cùng được sơn lên móng sau khi đã sơn màu, giúp bảo vệ lớp sơn màu và tạo độ bóng cho móng.

  • French Manicure: Một kỹ thuật sơn móng cổ điển với đầu móng trắng và thân móng màu hồng nhạt hoặc màu nude, tạo nên vẻ ngoài thanh lịch và tinh tế.

  • Gel Polish: Loại sơn móng dạng gel, cần được làm khô dưới đèn LED hoặc UV, có độ bền cao và thường kéo dài hơn sơn thường.

Thuật ngữ về các kỹ thuật chăm sóc móng

Các kỹ thuật chăm sóc móng thường gặp bao gồm Cuticle Care, Buffing, Nail Extension, và Nail Art.

  • Cuticle Care: Chăm sóc và loại bỏ da chết xung quanh móng tay, giúp móng tay trông sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.

  • Buffing: Đánh bóng bề mặt móng bằng các dụng cụ đặc biệt, giúp móng tay mịn màng và sáng bóng.

  • Nail Extension: Kỹ thuật nối dài móng bằng các vật liệu như acrylic, gel hoặc sợi thủy tinh.

  • Nail Art: Nghệ thuật vẽ và trang trí móng tay với các thiết kế độc đáo và sáng tạo.

1.4 Thuật ngữ về các loại móng

Các loại móng tay

Các loại móng tay phổ biến bao gồm Natural Nails, Acrylic Nails, và Gel Nails.

  • Natural Nails: Móng tay tự nhiên không sử dụng bất kỳ loại sơn hay vật liệu nhân tạo nào.

  • Acrylic Nails: Móng tay được làm từ hỗn hợp bột acrylic và chất lỏng đặc biệt, tạo thành lớp móng cứng và bền.

  • Gel Nails: Móng tay được làm từ gel, cần được làm khô dưới đèn LED hoặc UV, có độ bóng cao và bền lâu.

Các kiểu dáng móng tay

Các kiểu dáng móng tay thường gặp bao gồm Square, Oval, Almond, Stiletto, và Coffin.

  • Square: Móng tay có đầu cắt ngang, tạo thành hình vuông.

  • Oval: Móng tay có đầu tròn và mềm mại.

  • Almond: Móng tay có hình dạng giống hạt hạnh nhân, với đầu móng thuôn nhọn.

  • Stiletto: Móng tay dài và nhọn, tạo thành hình tam giác.

  • Coffin: Móng tay có đầu thẳng và các cạnh hơi thuôn nhọn, giống hình dáng của một chiếc quan tài.

1.5 Thuật ngữ về các dịch vụ và liệu trình

Các dịch vụ chăm sóc móng

Các dịch vụ chăm sóc móng phổ biến bao gồm Basic Manicure, Spa Manicure, và Deluxe Pedicure.

  • Basic Manicure: Dịch vụ làm móng cơ bản bao gồm cắt, giũa và sơn móng.

  • Spa Manicure: Dịch vụ làm móng cao cấp hơn bao gồm các bước của basic manicure cùng với việc massage và chăm sóc da tay.

  • Deluxe Pedicure: Dịch vụ chăm sóc móng chân cao cấp bao gồm các bước của pedicure cơ bản cùng với việc chà gót chân và massage chân.

Liệu trình chăm sóc da

Các liệu trình chăm sóc da thường gặp trong tiệm nail bao gồm Paraffin Treatment, Hand Massage, và Foot Spa.

  • Paraffin Treatment: Liệu pháp sử dụng sáp paraffin để dưỡng ẩm và làm mềm da tay và chân.

  • Hand Massage: Dịch vụ massage tay giúp thư giãn cơ và tăng cường tuần hoàn máu.

  • Foot Spa: Dịch vụ spa cho chân bao gồm ngâm chân trong nước

Xem thêm: 3 Cách bày trí kệ sơn móng tay cho Nail Salon

thợ làm móng tiếng anh là gì

2. Từ vựng chuyên ngành Nail

2.1 Từ vựng cơ bản về chuyên ngành Nail

Hiểu biết về các từ vựng cơ bản trong ngành nail là nền tảng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và làm việc chuyên nghiệp. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà mỗi thợ nail nên biết:

  • Nail: /neil/: Móng
  • Toe nail: /’touneil/: Móng chân
  • Finger nail: /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay
  • Heel: /hiːl/: Gót chân
  • File: /fail/: Dũa móng
  • Around nail: /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng
  • Cuticle pusher: /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Dụng cụ đẩy da

Hiểu và sử dụng đúng các từ vựng này giúp bạn không chỉ làm việc hiệu quả mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong mắt khách hàng.

2.2 Từ vựng về dụng cụ làm nail (Nail Equipment)

Để làm việc hiệu quả và an toàn, thợ nail cần biết và sử dụng thành thạo các dụng cụ làm nail. Dưới đây là một số từ vựng về các dụng cụ phổ biến trong ngành nail:

  • Cuticle cream: /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem làm mềm da
  • Powder: Bột
  • Serum: /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc
  • Gun (Air Brush Gun): Súng phun mẫu
  • Hand Piece: Bộ phận cầm tay để đi máy
  • Base coat: Nước sơn lót
  • Top coat: Nước sơn bóng bảo vệ lớp sơn
  • Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu thiết kế
  • Nail tip: Móng típ
  • Dryer: Máy hơ tay
  • Nail brush: /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải chà móng
  • Stone (Rhinestone): Đá trang trí móng
  • Polish change: /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn
  • Cuticle Softener: Dầu làm mềm da
  • Carbide: Đầu diamond gắn vào hand piece
  • Cuticle Oil: Tinh dầu bôi sau khi làm móng
  • Scrub: /skrʌb/: Tẩy tế bào chết
  • Cuticle nipper: /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da
  • Nail Form: Phom giấy làm móng
  • Cuticle Scissor: Kéo cắt da
  • Glue: Keo
  • Charm: Đồ trang trí móng

2.3 Từ vựng về các hình dạng của móng tay (Nail Shape) và cách trang trí móng tay (Nail Decoration)

Móng tay có thể được tạo hình và trang trí theo nhiều phong cách khác nhau. Hiểu rõ các từ vựng về hình dạng và trang trí móng tay giúp bạn thực hiện yêu cầu của khách hàng một cách chính xác.

Các hình dạng của móng tay (Nail Shape)

  • Rounded: Móng tròn
  • Shape nail: /ʃeip/: Hình dáng của móng
  • Oval nail: /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van
  • Square Round Corner: Móng vuông hai góc tròn
  • Almond: Hình bầu dục nhọn
  • Point (Stiletto): Móng nhọn
  • Coffin (Casket): Móng đầu bằng, hai góc xéo
  • Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
  • Oval: Bầu dục đầu tròn
  • Square: Móng vuông

Cách trang trí móng tay (Nail Decoration)

  • Flowers: Móng hoa
  • Glitter: Móng lấp lánh
  • Strass: Móng đính đá
  • Leopard: Móng họa tiết đốm
  • Stripes: Móng sọc
  • Confetti: Móng Confetti
  • Bow: Móng nơ

Hiểu biết và sử dụng thành thạo các từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo ấn tượng tốt với khách hàng và mở ra nhiều cơ hội phát triển trong ngành nail.

2.4 Các thuật ngữ Nail khác

  • Gradient: /ˈɡreɪdiənt/: Kiểu trang trí móng tay hiệu ứng chuyển màu
  • Ombre: /ˈɒmbreɪ/: Kiểu trang trí móng tay kết hợp các sắc thái đậm, nhạt của một màu sắc
  • Color blocking: /ˈkʌlər blɑːkɪŋ/: Kiểu vẽ móng tay tạo các khối màu sắc
  • Water marbling: /ˈwɔːtər ˈmɑːrblɪŋ/: Trang trí móng tay kiểu vân nước
  • Tape manicure: /teɪp ˈmænɪkjʊr/: Kỹ thuật sơn sử dụng băng dính
  • Stamping: /ˈstæmpɪŋ/: Kỹ thuật sơn móng dùng miếng dập khuôn
  • Ruffian: /ˈrʌfiən/: Kiểu sơn móng kết hợp nhiều màu sắc
  • Franken: Một màu sơn mới tạo ra bằng việc trộn lẫn nhiều màu sơn
  • Dabbing: /ˈdæbɪŋ/: Kỹ thuật sơn các đường kẻ nhỏ
  • Acrylic: /əˈkrɪlɪk/: Đắp bột
  • Acetone: /ˈæsɪtəʊn/: Dung môi tẩy móng tay
  • Fills: /fɪlz/: Kỹ thuật dặm bột (có thể gọi là acrylic fill/ Refill)
  • Free edge: /friː edʒ/: Phần móng dài ra khỏi đầu móng tay
  • Lunula: /ˈlu nyə lə/: Phần màu trắng ở gần gốc móng hình hạt gạo
  • Skittle: /ˈskɪtl/: Kiểu nail mỗi ngón mang một màu sắc khác nhau
  • Polish change: Đổi màu sơn móng

Xem thêm: Vì sao nên cần đầu tư vào Nail Furniture?

thợ làm móng tiếng anh là gì

 

3. Tầm quan trọng của việc hiểu các thuật ngữ trong ngành Nail

Hiểu rõ các thuật ngữ ngành nail là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng dịch vụ. Nó không chỉ giúp thợ nail làm việc chuyên nghiệp hơn mà còn giúp khách hàng cảm thấy an tâm và hài lòng.

3.1 Giao tiếp hiệu quả với khách hàng

Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành giúp thợ nail và khách hàng hiểu rõ nhau hơn. Khi thợ nail có thể giải thích rõ ràng các dịch vụ và quy trình, khách hàng sẽ cảm thấy tự tin và an tâm hơn khi sử dụng dịch vụ. Ví dụ, khi một khách hàng yêu cầu một dịch vụ "Spa Manicure", thợ nail có thể mô tả chi tiết từng bước trong quy trình, từ việc tẩy tế bào chết đến massage tay, giúp khách hàng biết chính xác họ sẽ nhận được gì.

3.2 Đào tạo và nâng cao kỹ năng

Việc nắm vững các thuật ngữ giúp thợ nail dễ dàng học hỏi và áp dụng các kỹ thuật mới. Các khóa đào tạo thường sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành để giải thích các quy trình và kỹ thuật. Khi thợ nail đã quen thuộc với các thuật ngữ này, họ có thể nhanh chóng hiểu và áp dụng những kiến thức mới vào công việc hàng ngày. Điều này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng cá nhân mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ của tiệm nail.

3.3 Tăng khả năng cạnh tranh

Việc hiểu biết các thuật ngữ chuyên ngành giúp thợ nail trở nên chuyên nghiệp hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trong ngành. Khi thợ nail có thể sử dụng thuật ngữ một cách chính xác và tự tin, họ sẽ tạo ấn tượng tốt với khách hàng và nhà tuyển dụng. Điều này có thể dẫn đến việc có nhiều khách hàng trung thành hơn và cơ hội thăng tiến trong công việc.

3.4 Cơ hội làm việc quốc tế

Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành nail cũng mở ra cơ hội làm việc tại các tiệm nail quốc tế. Thợ nail có thể làm việc ở các nước nói tiếng Anh hoặc các tiệm nail phục vụ khách hàng quốc tế. Hiểu rõ các thuật ngữ này không chỉ giúp họ giao tiếp hiệu quả với khách hàng mà còn giúp họ hiểu và áp dụng các quy trình và tiêu chuẩn quốc tế trong công việc.

4. Tư vấn và mua hàng tại SNS

Để nhận được tư vấn miễn phí về các sản phẩm và dụng cụ nail, bạn có thể liên hệ với SNS. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, bao gồm cả các loại pedicure  dụng cụ chăm sóc móng. Hãy truy cập trang web của chúng tôi để biết thêm chi tiết và đặt mua sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.

Xem thêm các khách hàng đã tin tưởng SNS Chairs tại đây

  • WebsiteWebsite của SNS
  • Facebook: SNSChairs.com 
  • Hotline: 832-538-2009 | 281- 906-5255
  • Email: snschairs@gmail.com
  • Address:  11936 Bellaire Blvd C, Houston, TX 77072
thợ làm móng tiếng anh là gì

Kết luận

Việc nắm vững các thuật ngữ trong ngành nail là yếu tố quan trọng giúp thợ nail nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển sự nghiệp và mở rộng cơ hội làm việc quốc tế. Hiểu rõ và sử dụng chính xác các thuật ngữ này không chỉ giúp thợ nail làm việc chuyên nghiệp hơn mà còn tạo ấn tượng tốt với khách hàng, từ đó nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

Hãy tiếp tục học hỏi và nâng cao kiến thức chuyên ngành để trở thành một thợ nail chuyên nghiệp và thành công trong ngành công nghiệp làm đẹp này.

Cart Close

Your cart is currently empty.

Start Shopping
Select options Close